Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 16504.

1441. NGUYEN THI THU HA
    Bai 9: Lap Dan Y Cho Bai Van Ke Lai Mot Cau Chuyen/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

1442. NGUYEN THI THU HA
    Bai 9: Luyen Tap Ve Hai Thanh Phan Chinh Cua Cau/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

1443. NGUYEN THI THU HA
    Bai_9. Doc: Con Rong Chau Tien/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

1444. LÊ THỊ TÂM
    ôn tập cuối HK II/ Lê Thị Tâm: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;

1445. NGUYEN THI THU HA
    Bai_8. Doc Mo Rong (tuan 22)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

1446. LÊ THỊ TÂM
    ôn tập cuối HK II/ Lê Thị Tâm: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;

1447. LÊ THỊ TÂM
    đánh giá CHKII/ Lê Thị Tâm: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;

1448. LÊ THỊ TÂM
    ôn tập cuối HK/ Lê Thị Tâm: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiếng Việt;

1449. BÙI THỊ THANH HƯỜNG
    Tiếng việt/ Bùi Thị Thanh Hường: biên soạn; Trường TH Dương Quỳ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

1450. BÙI THỊ THANH HƯỜNG
    Tiếng việt/ Bùi Thị Thanh Hường: biên soạn; Trường TH Dương Quỳ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;

1451. BÙI THỊ THANH HƯỜNG
    Tiếng việt/ Bùi Thị Thanh Hường: biên soạn; Trường TH Dương Quỳ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

1452. PHẠM THỊ NGHIẾN
    Tiếng việt/ Phạm Thị Nghiến: biên soạn; Trường TH Dương Quỳ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;

1453. HUỲNH MINH HẢI
    Đọc: Vào Hạ: Vào Hạ (Tiết 1)/ Huỳnh Minh Hải: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1454. HUỲNH MINH HẢI
    Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ Khám phá: Bên ngoài Trái Đất: Mở rộng vốn từ Khám phá/ Huỳnh Minh Hải: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1455. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
    Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ: Sách và thư viện/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;

1456. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
    Bài đọc 4: Mỗi lần cầm sách giáo khoa/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;

1457. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
    Nói và nghe: Trao đổi: Em đọc sách báo/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;

1458. BÙI NGUYỄN DIỄM THU
    Bài viết 3: Luyện tập tả cây cối/ Bùi Nguyễn Diễm Thu: biên soạn; TRƯỜNG TH HOÀ AN 2.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Giáo án;

1459. NGUYỄN PHƯƠNG THÙY
    Tiếng Việt: Tiếng Việt_Bài 32. Đọc mở rộng./ Nguyễn Phương Thùy: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

1460. LÊ HỒNG THÚY
    Tiếng Việt: Viết: Viết hướng dẫn sử dụng một sản phẩm/ Lê Hồng Thúy: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |